STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | - | Jeju Jeil High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Jeju Jeil High School | Inje University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Inje University | Halla University | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | Halla University | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
12-01-2021 | Gangwon Football Club | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
26-12-2021 | Ulsan HD FC | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
24-06-2023 | Gimcheon Sangmu Football Club | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2025 | Ulsan HD FC | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 22-02-2025 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2024 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-11-2024 05:00 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-10-2024 05:00 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-10-2024 06:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-09-2024 10:30 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 22-09-2024 10:00 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 17-04-2024 10:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 30-03-2024 05:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
South Korean champion | 1 | 22/23 |
Korean K League 2 Champion | 1 | 22/23 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |