STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Aarau Youth | FC Aarau U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Aarau U16 | FC Aarau U18 | - | Ký hợp đồng |
06-01-2018 | FC Aarau U18 | Aarau | - | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | Aarau | Baden | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Baden | Aarau | - | Kết thúc cho thuê |
18-11-2021 | Aarau | Young Boys | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Young Boys | Aarau | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Aarau | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
21-02-2024 | FC Wil 1900 | Las Vegas Lights | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-06-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-06-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-06-2024 23:00 | Loudoun United | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-06-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-06-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-05-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-05-2024 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 09-05-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-02-2024 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-01-2024 18:30 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |