STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-05-2018 | Fluminense U20 | Atlético Goianiense U20 | - | Ký hợp đồng |
12-11-2019 | Atlético Goianiense U20 | Botafogo FR U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Botafogo FR U20 | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Botafogo RJ | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Palmeiras | Colorado Rapids | 0.45M € | Cho thuê |
30-12-2024 | Colorado Rapids | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Palmeiras | Colorado Rapids | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 19-02-2025 03:00 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Austin FC | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Portland Timbers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
Brazilian champion | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |