STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | West Ham United Youth | West Ham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | West Ham U23 | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Wycombe Wanderers | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2024 | West Ham U23 | Portsmouth | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Portsmouth | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 08-02-2025 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-01-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-01-2025 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 10-01-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-01-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu