STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 18-11-2023 12:30 | Rosenborg BK (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 04-11-2023 12:00 | Rosenborg BK (w) | ![]() ![]() | Avaldsnes (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 16-09-2023 14:45 | Roa (w) | ![]() ![]() | Rosenborg BK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 05-09-2023 16:00 | Stabaek (w) | ![]() ![]() | Rosenborg BK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 21-05-2023 13:00 | Rosenborg BK (w) | ![]() ![]() | Avaldsnes (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 29-04-2023 14:45 | Rosenborg BK (w) | ![]() ![]() | Lyn (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 22-04-2023 14:45 | Rosenborg BK (w) | ![]() ![]() | LSK Kvinner (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu