STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-07-2014 | - | Chicago Red Stars (w) | - | Ký hợp đồng |
03-12-2021 | Chicago Red Stars (w) | Angel City FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 21-09-2023 23:30 | USA Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 06-08-2023 09:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
World Cup Nữ | 01-08-2023 07:00 | Portugal Women | ![]() ![]() | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 27-07-2023 01:00 | USA Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 22-07-2023 01:00 | USA Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 26-06-2023 00:00 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-06-2023 20:10 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-06-2023 23:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-06-2023 02:10 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức nữ Hoa Kỳ | 01-06-2023 02:30 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SheBelieves Cup winner | 4 | 21 20 18 16 |
NWSL runner-up | 2 | 21 19 |
Concacaf Women’s Olympic Qualifying winner | 2 | 20 16 |
NWSL Challenge Cup runner-up | 1 | 20 |
Women's World Cup Champion | 1 | 19 |
FIFA Women's World Cup winner | 2 | 19 15 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 19 |
Tournament of Nations winner | 1 | 18 |
Concacaf Women's World Cup Qualifiers winner | 1 | 18 |
Tournament of Nations runner-up | 1 | 17 |
Algarve Cup winner | 1 | 15 |
Concacaf Women's U20 winner | 1 | 12 |
FIFA U20 Women's World Cup winner | 1 | 12 |