STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Vojvodina Novi Sad | FK Kabel Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FK Kabel Novi Sad | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2024 | Vojvodina Novi Sad | Free player | - | Giải phóng |
15-01-2025 | Free player | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 25-05-2024 17:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-05-2024 14:55 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-05-2024 16:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-04-2024 16:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2024 15:00 | Radnik Surdulica | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2024 19:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-03-2024 19:00 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2024 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Vozdovac Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-12-2023 13:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-11-2023 18:30 | Backa Topola | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu