STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-03-2010 | ASK Ebreichsdorf Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Modling U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Admira Wacker Modling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Admira Wacker II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Trenkwalder Admira Wacker | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Admira Wacker II | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SV Ried | SK Vorwarts Steyr | - | Cho thuê |
29-06-2023 | SK Vorwarts Steyr | SV Ried | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | SV Ried | Traiskirchen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Traiskirchen | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Trenkwalder Admira Wacker | Traiskirchen | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Traiskirchen | Trenkwalder Admira Wacker | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-03-2024 18:30 | Traiskirchen | ![]() ![]() | SC Mannsdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 09-03-2024 15:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 10-11-2023 18:30 | Traiskirchen | ![]() ![]() | Ardagger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-05-2023 17:15 | SK Vorwarts Steyr | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-05-2023 10:30 | Sturm Graz (Youth) | ![]() ![]() | SK Vorwarts Steyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-05-2023 08:30 | St.Polten | ![]() ![]() | SK Vorwarts Steyr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-04-2023 08:30 | SK Vorwarts Steyr | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |