STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | AD Sanjoanense Camadas Jovens | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | AS Roma | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-02-2025 18:00 | SC Farense | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | FC Porto | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 07-02-2025 20:15 | FC Porto | ![]() ![]() | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-02-2025 20:45 | Rio Ave | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-01-2025 18:00 | FC Porto | ![]() ![]() | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | FC Porto | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 19-01-2025 20:30 | Gil Vicente | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 12-01-2025 15:30 | Nacional da Madeira | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 3 | 25 23 21 |
Portuguese cup winner | 4 | 24 23 22 20 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
Portuguese champion | 2 | 21/22 19/20 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 18/19 |