STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Free player | Yadanabon FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Yadanabon FC | Ayeyawady united | - | Ký hợp đồng |
07-01-2021 | Ayeyawady united | Yangon United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Yangon United | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
02-08-2024 | Borneo FC | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 18-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Vietnam | ![]() ![]() | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 18-12-2024 10:30 | Myanmar | ![]() ![]() | Laos | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-12-2024 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-10-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-08-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-08-2024 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-08-2024 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 21/22 17/18 |
Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 19 |