STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Hammarby IF U17 | Hammarby U19 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2014 | Hammarby U19 | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
19-02-2018 | Aston Villa U23 | Alfreton Town | - | Cho thuê |
29-04-2018 | Alfreton Town | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2018 | Aston Villa U23 | Leicester City U23 | Free | Ký hợp đồng |
01-09-2020 | Leicester City U23 | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Rotherham United | Stoke City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Hull City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Stoke City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Stoke City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 21/22 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Swedish Superettan champion | 1 | 13/14 |