STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Free player | Al-Ittihad SC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Al-Ittihad SC | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vitoria Guimaraes B | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Vitoria Guimaraes | Rio Ave | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Rio Ave | Vitoria Guimaraes | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2020 | Vitoria Guimaraes | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Sporting Braga | Besiktas JK | 1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Besiktas JK | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Sporting Braga | Besiktas JK | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | Besiktas JK | AS Monaco | 1M € | Cho thuê |
29-06-2025 | AS Monaco | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 16:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 20:05 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-01-2025 13:00 | Antalyaspor | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 22-01-2025 15:30 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-01-2025 16:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-01-2025 16:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-12-2024 16:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Portuguese league cup winner | 1 | 23/24 |
Turkish cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Portuguese cup winner | 1 | 21 |