STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-07-2016 | SL Benfica B | São Paulo FC U20 | - | Cho thuê |
29-06-2017 | São Paulo FC U20 | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Benfica | Sao Paulo | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | Sao Paulo | Fortaleza | - | Cho thuê |
06-05-2018 | Fortaleza | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sao Paulo | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
29-06-2019 | APOEL Nicosia | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2020 | Sao Paulo | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Corinthians Paulista (SP) | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
29-06-2022 | APOEL Nicosia | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Corinthians Paulista (SP) | Casa Pia AC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Casa Pia AC | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2023 | Corinthians Paulista (SP) | Melbourne City | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Melbourne City | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2024 | Corinthians Paulista (SP) | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
04-02-2025 | Pafos FC | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 17-02-2025 23:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 22:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Lugano | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 05-05-2024 07:00 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-04-2024 07:00 | Melbourne City | ![]() ![]() | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2024 05:30 | Western Sydney | ![]() ![]() | Melbourne City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-04-2024 05:00 | Melbourne City | ![]() ![]() | Perth Glory | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Cyprian champion | 1 | 18/19 |