STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | TSV 1860 München Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Bayern München Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Bayern Munchen (Youth) | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SSV Jahn Regensburg | Bayern Munchen (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Bayern Munchen (Youth) | Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Bayern Munich | Hamburger SV | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Hamburger SV | Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
05-10-2020 | Bayern Munich | PSV Eindhoven | - | Cho thuê |
29-06-2021 | PSV Eindhoven | Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2021 | Bayern Munich | SpVgg Greuther Fürth | - | Cho thuê |
29-01-2022 | SpVgg Greuther Fürth | Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Bayern Munich | Dynamo Dresden | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Dynamo Dresden | Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2022 | Bayern Munich | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | Excelsior SBV | SC Verl | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | SC Verl | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 13:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-11-2024 12:30 | Unterhaching | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-10-2024 18:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-10-2024 17:00 | Borussia Dortmund II | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2024 17:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2024 12:00 | SV Sandhausen | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-09-2024 17:00 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-08-2024 12:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-08-2024 14:30 | SC Verl | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Champion | 1 | 20/21 |
German Super Cup winner | 1 | 20/21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 16/17 |