STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Club Sportivo San Lorenzo U19 | CA San Lorenzo de Almagro II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CA San Lorenzo de Almagro II | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
05-07-2013 | San Lorenzo | Argentinos Juniors | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Argentinos Juniors | Metz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Metz | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ludogorets Razgrad | Atalanta | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2024 | Atalanta | Cagliari | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 11-01-2025 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 11:30 | Monza | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 17-12-2024 20:00 | Juventus | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 17:00 | Cagliari | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Cagliari | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 16:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Torino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-09-2024 18:45 | Parma | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 24-09-2024 16:30 | Cagliari | ![]() ![]() | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 26-08-2024 16:30 | Cagliari | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 17/18 16/17 |
Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 16/17 |
Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |
Bulgarian champion | 1 | 16/17 |