STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Stal Szczecin U19 | Arka Gdynia (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Arka Gdynia (Youth) | FC Girondins Bordeaux U19 | 0.27M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2008 | FC Girondins Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
25-11-2009 | Bordeaux | Stade DE Reims | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Stade DE Reims | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
16-11-2011 | Bordeaux | FC Nantes | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FC Nantes | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Bordeaux | Stade DE Reims | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2014 | Stade DE Reims | Sevilla FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2016 | Sevilla FC | Paris Saint Germain | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2017 | Paris Saint Germain | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
29-06-2018 | West Bromwich Albion | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2018 | Paris Saint Germain | Lokomotiv Moscow | 1M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Lokomotiv Moscow | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2019 | Paris Saint Germain | Lokomotiv Moscow | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2021 | Lokomotiv Moscow | FK Krasnodar | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
14-03-2022 | FK Krasnodar | AEK Athens | - | Cho thuê |
29-06-2022 | AEK Athens | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2022 | FK Krasnodar | Al-Shabab FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Shabab FC | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2023 | FK Krasnodar | Abha | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Abha | Free player | - | Giải phóng |
27-09-2024 | Free player | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Abha | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-05-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2024 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-05-2024 18:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-04-2024 15:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-04-2024 18:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-04-2024 19:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Abha | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-03-2024 19:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Russian cup winner | 2 | 21 19 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Champions League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 |
Russian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Midfielder of the Year | 1 | 18/19 |
French cup winner | 1 | 16/17 |
French league cup winner | 1 | 16/17 |
Europa League Winner | 2 | 15/16 14/15 |
Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |