STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 11:00 | CD El Palo | ![]() ![]() | La Union CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 15:00 | Velez CF | ![]() ![]() | La Union CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-12-2023 16:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Formentera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 16:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 11:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 29-10-2023 11:00 | UD Alzira | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 10:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 10:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 10:00 | CE Europa | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 24-09-2023 10:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu