STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | OGC Nice Youth | Le Havre U19 | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Le Havre U19 | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Havre Athletic Club | Stade DE Reims | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Stade DE Reims | Havre Athletic Club | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Havre Athletic Club | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2024 | Stade DE Reims | Fiorentina | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-02-2025 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-02-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-02-2025 19:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 14:00 | Fiorentina | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-01-2025 19:45 | Monza | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 17:00 | Juventus | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Vitoria Guimaraes | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | LASK Linz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Third place at the Olympic Games | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 23 |
French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |