STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 10-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 03-11-2024 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-10-2024 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 21-10-2024 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 06-10-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-09-2024 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu