STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Turkey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 15:30 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 18:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Hungary (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 17:00 | Turkey (w) | ![]() ![]() | Hungary (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 15:45 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Azerbaijan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-02-2024 19:00 | Belgium (w) | ![]() ![]() | Hungary (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-02-2024 16:45 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Belgium (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:00 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Albania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Hungary (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Hungary (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu