STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | - | 1.FC Nürnberg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | 1.FC Nürnberg Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
05-10-2023 | Bayern Munchen (Youth) | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | FC Bayern Munich | Austria Vienna | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Austria Vienna | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | FC Bayern Munich | VfB Stuttgart | 0.5M € | Cho thuê |
01-01-2025 | VfB Stuttgart | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2025 | FC Bayern Munich | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | 1. FC Heidenheim 1846 | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 16-02-2025 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-11-2024 18:30 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2024 14:30 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |