STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Reading U18 | Reading U23 | - | Ký hợp đồng |
23-12-2014 | Reading U23 | Basingstoke Town | - | Cho thuê |
24-04-2015 | Basingstoke Town | Reading U23 | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2015 | Reading U23 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
01-05-2016 | Cheltenham Town | Reading U23 | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2016 | Reading U23 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
01-01-2017 | Cheltenham Town | Reading U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Reading U23 | Lincoln City | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Lincoln City | Reading U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2018 | Reading U23 | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Oxford United | Queens Park Rangers | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Queens Park Rangers | Bristol City | 0.81M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-02-2025 19:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Cardiff City | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-02-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Portsmouth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 17/18 |