STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2020 | SL Benfica (w) | Valadares Gaia FC (w) | - | Cho thuê |
01-01-2021 | Valadares Gaia FC (w) | SL Benfica (w) | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:30 | malta (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 27-03-2024 17:45 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Benfica (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-03-2024 20:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 18:15 | Portugal Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 31-01-2024 20:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-12-2023 17:45 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Benfica (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Taça da Liga Feminina winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
1a Divisão Women winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Super Cup Women winner | 1 | 22/23 |
Taça da Liga Feminina runner-up | 1 | 21/22 |
Super Cup Women runner-up | 1 | 21/22 |
Women's Cup runner-up | 1 | 19/20 |