STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Penafiel U19 | Braga U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Braga U19 | SC Vila Real | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SC Vila Real | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
16-08-2017 | Boavista FC | FC Arouca | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Arouca | Boavista FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Boavista FC | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | FC Arouca | Kaisar Kyzylorda | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Kaisar Kyzylorda | FC Arouca | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2023 | FC Arouca | Al-Batin | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Batin | FC Arouca | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | FC Arouca | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Esperance Sportive de Tunis | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | FC Alverca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-02-2025 14:00 | Viseu | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-05-2024 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 06-04-2024 20:00 | ASEC MIMOSAS | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 30-03-2024 21:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 02-03-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 24-02-2024 19:00 | ES du Sahel | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 15-01-2024 20:15 | Vitoria Guimaraes | ![]() ![]() | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-01-2024 18:00 | FC Arouca | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 28-12-2023 20:15 | CF Estrela Amadora SAD | ![]() ![]() | FC Arouca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-12-2023 18:00 | FC Arouca | ![]() ![]() | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh cup winner | 1 | 18/19 |