STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | ASWH Hendrik-Ido-Ambacht Jugend | FC Dordrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Dordrecht Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Feyenoord U19 | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
04-01-2021 | Feyenoord U21 | NAC Breda | - | Cho thuê |
29-06-2021 | NAC Breda | Feyenoord U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Feyenoord U21 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Feyenoord | FC Utrecht | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Utrecht | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2023 | Feyenoord | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Vitesse Arnhem | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Feyenoord | VfB Stuttgart | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-02-2025 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-12-2024 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League runner up | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
European Under-17 champion | 1 | 18 |