STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Free player | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FK Shkupi | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | KF Shkupi | Flamurtari | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Flamurtari | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Flamurtari | Renova Cepciste | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Renova Cepciste | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Rabotnicki Skopje | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FK Shkupi | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Renova Cepciste | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-03-2024 13:00 | Voska Sport | ![]() ![]() | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 17-02-2024 13:00 | FK Rinija Gostivar | ![]() ![]() | FC Vardar Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 01-10-2023 12:00 | FK Rinija Gostivar | ![]() ![]() | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 24-09-2023 13:00 | FC Vardar Skopje | ![]() ![]() | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 17-09-2023 13:00 | FK Makedonija Gjorce Petrov | ![]() ![]() | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 27-08-2023 14:00 | FK Shkupi | ![]() ![]() | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 20-08-2023 15:00 | Bregalnica Stip | ![]() ![]() | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-08-2023 15:00 | FC Struga Trim Lum | ![]() ![]() | FK Rinija Gostivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 1 | 21/22 |