STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-01-2016 | North Village Rams | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | West Ham U23 | AFC Wimbledon | - | Cho thuê |
30-05-2020 | AFC Wimbledon | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2021 | West Ham U23 | Nancy | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Nancy | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | West Ham U23 | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
20-08-2022 | West Ham United | Vejle | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Vejle | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | West Ham United | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 15-12-2024 15:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-11-2024 18:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2024 19:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 11:10 | Brondby IF | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Real Betis | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-10-2024 17:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 18:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 23 |
European Under-19 champion | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |