STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | Nakhonratchasima Mazda FC B | Bangkok Bank FC (1955-2008) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Bangkok Bank FC (1955-2008) | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | BEC Tero Sasana | TOT SC (1954 - 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | TOT SC (1954 - 2016) | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Asean Club Championship Shopee Cup | 26-09-2024 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 22-08-2024 12:30 | Cong An Ha Noi FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 22-05-2024 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-05-2024 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 04-05-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-04-2024 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-04-2024 13:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 06-04-2024 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Champion | 8 | 23/24 22/23 21/22 17/18 16/17 14/15 13/14 12/13 |
AFC Champions League participant | 8 | 23/24 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Thai League Cup Winner | 6 | 22/23 21/22 15/16 14/15 12/13 11/12 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Thai Cup Winner | 5 | 22/23 21/22 14/15 12/13 11/12 |
AFF Championship winner | 1 | 19/20 |
Thailand Champions Cup Winner | 5 | 18/19 15/16 14/15 13/14 12/13 |