STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 26-09-2023 16:15 | Germany Women | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 22-09-2023 18:00 | Iceland (w) | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-07-2023 21:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 21-05-2023 22:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 30-04-2023 22:00 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu