STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | FSSV Karlsruhe Youth | Karlsruher SC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Karlsruher SC Youth | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Karlsruher SC U17 | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hoffenheim U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | VfB Stuttgart U19 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Schalke 04 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | Arsenal | Schalke 04 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Schalke 04 | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2022 | Arsenal | Marseille | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Marseille | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-01-2025 19:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu cúp Italia | 02-01-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2024 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 7 | 23/24 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Champions League participant | 3 | 22/23 13/14 12/13 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
English Supercup Winner | 2 | 20/21 17/18 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 14 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 11/12 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 11/12 |