STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-04-2010 | Denizlispor U21 | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
13-01-2013 | Denizlispor | Kasimpasa | 0.085M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2016 | Kasimpasa | Sanliurfaspor U19 | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Sanliurfaspor U19 | Kasimpasa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Kasimpasa | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Alanyaspor | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Gazisehir Gaziantep | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2017 | Alanyaspor | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
26-08-2018 | Adana Demirspor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
08-08-2019 | Samsunspor | Altay Spor Kulubu | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Altay Spor Kulubu | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2021 | Samsunspor | Tuzlaspor | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Tuzlaspor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | Keciorengucu | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Bucaspor 1928 | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | ![]() ![]() | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Somaspor | ![]() ![]() | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Erzincanspor | ![]() ![]() | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | ![]() ![]() | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-12-2023 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |