STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Málaga CF U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Atlético Malagueño | Malaga | - | Ký hợp đồng |
14-01-2013 | Malaga | Racing Santander | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Racing Santander | Malaga | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Malaga | Southampton | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Southampton | Real Sociedad | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Real Sociedad | Real Betis | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2023 | Real Betis | Al-Riyadh | 1M € | Cho thuê |
30-01-2024 | Al-Riyadh | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Real Betis | Cadiz | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Cadiz | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Real Betis | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Getafe | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 14-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-02-2025 20:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 13:00 | Getafe | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 13:00 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 17/18 |
Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
European Under-19 champion | 3 | 13 12 11 |
European Under-19 participant | 2 | 13 12 |
Champions League participant | 1 | 12/13 |