STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | TSG 1899 Hoffenheim U17 | 1.FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hoffenheim U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FSV Mainz 05 U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FSV Mainz 05 (Youth) | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Waldhof Mannheim | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | SV Sandhausen | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-12-2024 12:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-12-2024 18:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-12-2024 13:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 15:30 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-11-2024 12:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-11-2024 12:30 | Unterhaching | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-10-2024 18:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-10-2024 17:00 | Borussia Dortmund II | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2024 17:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Baden Winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
German Regionalliga Southwest Champion | 2 | 18/19 15/16 |
Promotion to 3rd league | 1 | 13/14 |