STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Vojvodina Novi Sad | FK Hajduk 1912 | - | Cho thuê |
29-09-2010 | FK Hajduk 1912 | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Vojvodina Novi Sad | Proleter Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Proleter Novi Sad | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2011 | Vojvodina Novi Sad | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
27-08-2012 | Jagodina | Crvena Zvezda | 0.235M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2013 | Crvena Zvezda | SpVgg Greuther Fürth | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2014 | SpVgg Greuther Fürth | Aarau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Aarau | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2016 | Free player | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | FK Spartak Zlatibor Voda | FK Čukarički | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | FK Čukarički | Jagiellonia Bialystok | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
16-02-2020 | Jagiellonia Bialystok | HNK Gorica | - | Cho thuê |
29-06-2021 | HNK Gorica | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Jagiellonia Bialystok | Maribor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Maribor | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2022 | Jagiellonia Bialystok | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | Lamphun Warriors | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
06-09-2023 | Ujpest FC | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Spartak Zlatibor Voda | Free player | - | Giải phóng |
25-09-2024 | Free player | FK Mladost Gat Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | FK Mladost Gat Novi Sad | USD Akragas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 13-05-2024 14:00 | Novi Pazar | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-05-2024 16:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-05-2024 16:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-04-2024 15:00 | FK Vozdovac Beograd | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-04-2024 14:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-04-2024 16:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Habitpharm Javor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-04-2024 12:30 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-04-2024 16:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2024 17:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2024 17:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian champion | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |