STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | RSC Anderlecht Youth | Standard Liège Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Standard Liège Youth | Standard Liège U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Standard Liège U17 | Standard Liège U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Standard Liège U18 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
03-07-2021 | Standard Liege | Royal Antwerp | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 12:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 06-02-2025 19:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 12:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-07-2024 16:30 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-05-2024 16:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Anderlecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-05-2024 16:30 | Racing Genk | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-05-2024 16:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 09-05-2024 13:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-05-2024 11:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Club Brugge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-04-2024 16:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Belgian cup winner | 1 | 23 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Belgian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |