STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | US Castelnuovo | Tre Penne | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2010 | Tre Penne | Rimini | Free | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2013 | Rimini | Cosenza Calcio 1914 | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Cosenza Calcio 1914 | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
29-09-2014 | Free agent | San Marino | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | San Marino | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2015 | Free agent | Gualdo Casacastalda | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Gualdo Casacastalda | Tre Penne | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2017 | Tre Penne | Barbara | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Tre Penne | Marignanese | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:45 | Tre Penne | ![]() ![]() | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | Floriana F.C. | ![]() ![]() | Tre Penne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-06-2024 16:00 | Slovakia | ![]() ![]() | San Marino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 10-02-2024 14:00 | SP Cosmos | ![]() ![]() | Cailungo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 20-11-2023 19:45 | San Marino | ![]() ![]() | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 03-10-2023 19:15 | Fiorentino | ![]() ![]() | SP Cosmos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 15-09-2023 19:15 | SP Cosmos | ![]() ![]() | SP Domagnano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:30 | FK Sutjeska Niksic | ![]() ![]() | SP Cosmos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu