STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | URD Tires Formação | SL Benfica Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Benfica U19 | Benfica U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Benfica U23 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 22-02-2025 18:00 | Benfica | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 14-01-2025 20:15 | SC Farense | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 23-11-2024 20:45 | Benfica | ![]() ![]() | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 19-10-2024 19:15 | Pevidem SC | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 15:00 | Faroe Islands U21 | ![]() ![]() | Portugal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 17:00 | Croatia U21 | ![]() ![]() | Portugal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-08-2024 17:00 | SL Benfica B | ![]() ![]() | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2024 19:45 | Rio Ave | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 14-04-2024 19:30 | Benfica | ![]() ![]() | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 17:30 | Portugal U21 | ![]() ![]() | Croatia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Portuguese champion | 1 | 22/23 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 21/22 |
U20 Intercontinental Cup Winner | 1 | 21/22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |