STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Nova Iguacu | Rio Branco EC (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2013 | Rio Branco EC (SP) | Nova Iguacu | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Nova Iguacu | Rio Branco EC (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
07-12-2014 | Rio Branco EC (SP) | Luverdense | - | Ký hợp đồng |
13-05-2015 | Luverdense | Free player | - | Giải phóng |
02-07-2015 | Free player | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Bucheon FC 1995 | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | Busan I Park | FC Anyang | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FC Anyang | Busan I Park | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Busan I Park | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
02-12-2018 | Samut Prakan City | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Chonburi Shark FC | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Jubilo Iwata | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | Avispa Fukuoka | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 06:00 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Shonan Bellmare | ![]() ![]() | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Shonan Bellmare | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Albirex Niigata | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-08-2024 10:00 | Shonan Bellmare | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Shonan Bellmare | ![]() ![]() | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-08-2024 09:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 07-08-2024 10:00 | Shonan Bellmare | ![]() ![]() | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2024 10:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 23 |
Japanese second league Champion | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 16/17 |