STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Deportivo Pasto U20 | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Deportivo Pasto | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
30-04-2016 | Independiente Santa Fe | Palmeiras | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2018 | Palmeiras | FC Barcelona | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2018 | FC Barcelona | Everton | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2023 | Everton | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Fiorentina | Cagliari | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-02-2025 14:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 14:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-02-2025 19:45 | Cagliari | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-01-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 11:30 | Monza | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 17:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2024 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 14:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League runner up | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Copa América participant | 4 | 21 19 16 16 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Spanish champion | 1 | 17/18 |
Spanish cup winner | 1 | 17/18 |
Brazilian champion | 1 | 16 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 14/15 |
Colombian Champion | 1 | 14/15 |
Colombian Super Cup winner | 1 | 14/15 |