STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Real Madrid U19 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Swansea City U23 | Free player | - | Giải phóng |
10-08-2022 | Free player | Cincinnati II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Cincinnati II | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
27-08-2024 | Beroe Stara Zagora | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30-09-2023 17:00 | Botev Plovdiv | ![]() ![]() | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26-09-2023 14:00 | Beroe Stara Zagora | ![]() ![]() | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22-09-2023 12:00 | Botev Vratsa | ![]() ![]() | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-09-2023 18:15 | Beroe Stara Zagora | ![]() ![]() | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19-08-2023 16:00 | Beroe Stara Zagora | ![]() ![]() | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14-08-2023 16:00 | Etar | ![]() ![]() | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29-07-2023 16:00 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English FA Youth Cup winner | 2 | 18 17 |