STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Energie Cottbus Youth | RB Leipzig Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RB Leipzig Youth | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RasenBallsport Leipzig U17 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | RB Leipzig U19 | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | RB Leipzig | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Köln | FC Viktoria 1889 Berlin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Viktoria 1889 Berlin | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-02-2025 17:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-02-2025 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-02-2025 19:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-02-2025 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-01-2025 17:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-01-2025 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-12-2024 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 19:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2024 17:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup runner-up | 1 | 23/24 |
Landespokal Berlin Winner | 1 | 21/22 |