STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 18-10-2023 16:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | ZFK Spartak Subotica (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-10-2023 13:00 | ZFK Spartak Subotica (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 13:30 | ZFK Spartak Subotica (w) | ![]() ![]() | KI Klaksvik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu