STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SU Sintrense Camadas Jovens | SU Sintrense Youth 15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SU Sintrense Youth 15 | SU Sintrense Youth 17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SU Sintrense Youth 17 | SU Sintrense Youth19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SU Sintrense Youth19 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Sporting CP B | Benfica Castelo Branco | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Benfica Castelo Branco | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2017 | Sporting CP B | Aves | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Aves | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sporting CP B | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Sporting CP U23 | Aves | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Aves | Sporting CP U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Sporting CP U23 | Dijon | 0.665M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2021 | Dijon | Troyes | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2023 | Troyes | Lyon | 2M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Lyon | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2024 | Troyes | Lyon | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Lyon | Stade Brestois 29 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 19-02-2025 20:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-02-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 17:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 18:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 04-02-2025 18:00 | Troyes | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 16:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 18:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
Portuguese cup winner | 1 | 18 |