STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Bursaspor Youth | Bursaspor U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bursaspor U16 | Bursaspor U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bursaspor U17 | Bursaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Bursaspor U19 | Karacabey Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Karacabey Belediyespor | Bursaspor U19 | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2022 | Bergama FK | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
13-09-2023 | Konyaspor | Talasgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
20-07-2024 | Talasgucu Belediyespor | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Talasgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Talasgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Ayvalikgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Artvin Hopaspor | ![]() ![]() | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Talasgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | ![]() ![]() | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 11:00 | Somaspor | ![]() ![]() | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 15-10-2023 12:00 | Talasgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Turk Metal Kirikkale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:30 | Aliaga Futbol | ![]() ![]() | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-05-2023 13:00 | Anadolu Selcukluspor | ![]() ![]() | Yeni Altindag BS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 19/20 |