STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Tokoha Univ. Hamamatsu Campus | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2021 | Albirex Niigata FC | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | Hougang United FC | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2023 | Fujieda MYFC | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | KS Bylis | Free player | - | Giải phóng |
17-01-2024 | Free player | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Footballer of the Year | 1 | 21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
Singaporean champion | 1 | 19/20 |