STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 20-10-2024 14:00 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 20-09-2024 16:30 | RB Leipzig (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 01-09-2024 16:30 | RB Leipzig (w) | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 20-05-2024 13:30 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 10-05-2024 16:30 | RB Leipzig (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 06-05-2024 17:30 | Nurnberg (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 12-04-2024 16:30 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 24-03-2024 13:00 | RB Leipzig (w) | ![]() ![]() | FCR 2001 Duisburg (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-03-2024 11:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-03-2024 18:30 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu