STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-11-2019 | True Bangkok United B | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
15-12-2021 | Bangkok United FC | Muangkan United | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Muangkan United | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2022 | Bangkok United FC | Samut Prakan FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Samut Prakan FC | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2023 | Bangkok United FC | Ayutthaya United | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Ayutthaya United | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
15-12-2024 | Bangkok United FC | Rayong FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Rayong FC | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-10-2024 11:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Nam Dinh FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-08-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-08-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |