STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Maccabi Petah Tikva FC | Celtic FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
06-03-2024 | Celtic FC | Charlotte FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 03:30 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | France | ![]() ![]() | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-11-2024 23:10 | Orlando City | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-11-2024 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | DC United | ![]() ![]() | Charlotte FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Italy | ![]() ![]() | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Israel | ![]() ![]() | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Chicago Fire | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Scottish champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Scottish cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Best young player | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |