STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | - | VfB Friedrichshafen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfB Friedrichshafen Youth | FC Memmingen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Memmingen Youth | FC Memmingen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Memmingen U17 | FC Memmingen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Memmingen U19 | FC Memmingen II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Memmingen II | FC Memmingen | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | FC Memmingen | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Bayern Munchen (Youth) | SSV Ulm 1846 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SSV Ulm 1846 | SV Elversberg | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | SV Elversberg | Hannover 96 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 19:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-02-2025 12:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-01-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-01-2025 17:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-12-2024 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2024 12:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-11-2024 12:30 | SV Elversberg | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2024 12:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-10-2024 12:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German third tier champion | 2 | 22/23 19/20 |
Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |
Landespokal Saarland Winner | 1 | 22/23 |
Best assist provider | 1 | 22/23 |
Wurttemberg Cup winner | 1 | 20/21 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |