STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | GSV Wacker Youth | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Grazer AK 1902 Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
14-02-2021 | Red Bull Salzburg | St. Gallen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | St. Gallen | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Red Bull Salzburg | SC Freiburg | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | ![]() ![]() | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-11-2024 19:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Austrian champion | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Austrian cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 18/19 |
Austrian Youth league U16 champion | 2 | 17/18 16/17 |
Top scorer | 1 | 16/17 |